Nine Dragons Ace
BẢNG XẾP HẠNG
Hạng |
Tên nhân vật |
Cấp độ |
1 |
*NiKiTa* |
216 |
2 |
--]-[-_--- |
216 |
3 |
--ACQUY-- |
216 |
4 |
--BanhBeo--- |
216 |
5 |
--BlackCat-- |
216 |
6 |
--Bông-- |
216 |
7 |
--But-- |
216 |
8 |
--Dolce |
216 |
9 |
-Ducati- |
216 |
Hạng |
Tên nhân vật |
Ác danh |
1 |
*NiKiTa* |
99200 |
2 |
No-4 |
89553 |
3 |
ÐoaònLaÞng |
82524 |
4 |
LaÞnh†Huyêìt |
79292 |
5 |
Ti?u™Ki?u |
78905 |
6 |
Ai[?]sima |
74296 |
7 |
VôThýõÌng |
70427 |
8 |
™Soìi™ |
57471 |
9 |
ThâÌnKinh |
52198 |
10 |
--Bông-- |
44859 |
11 |
AmôNi |
44773 |
12 |
No-1 |
42120 |
Hạng |
Tên nhân vật |
Danh tiếng |
1 |
Ngaìo |
233515 |
2 |
Bôòt |
178122 |
3 |
[M]iss[D]iem |
143826 |
4 |
CheìmChoì01 |
123093 |
5 |
Baìo-ÐõÌi |
121724 |
6 |
M?ngCô |
112410 |
7 |
_HTC_ |
97736 |
8 |
--ACQUY-- |
89468 |
9 |
Farm222 |
87107 |
Hạng |
Tên nhân vật |
Ngân lượng |
1 |
HãìcPhongMa |
3012161687 |
2 |
ChaNoì™ |
2025955005 |
3 |
Bôòt |
2009052414 |
4 |
Xê |
1983834578 |
5 |
ChõiEmÐi |
1790657377 |
6 |
Yen[N]hi |
1785058725 |
7 |
HeoBuff |
1771926828 |
8 |
thachkhung |
1734004938 |
9 |
_QuyÒAÒnh_ |
1711967408 |
10 |
§ChânCõ§ |
1539416178 |
11 |
HoaThiênTýÒ |
1445180556 |
12 |
KhoðôÌquyì |
1414150377 |
- Cấp Độ
- Ác Danh
- Danh tiếng
- Ngân Lượng